Kiêu ngạo nghĩa tiếng Anh là
cocky
/ˈkɒki/
(adj)
Kiêu ngạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cocky
Nghe phát âm giọng Mỹ của cocky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiêu ngạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cocky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cocky: Kiêu ngạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cocky