Kiểu gia trưởng, thô lỗ (đàn ông) nghĩa tiếng Đức là
machohaft
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của machohaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiểu gia trưởng, thô lỗ (đàn ông)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của machohaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan machohaft: Kiểu gia trưởng, thô lỗ (đàn ông)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
machohaft