Kiêu căng nghĩa tiếng Anh là
hauteur
/həʊˈtɜːr/
(n)
Kiêu căng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hauteur: Kiêu căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hauteur