Kiêu căng nghĩa tiếng Anh là arrogant
/ˈærəɡənt/
Kiêu căng còn có các bản dịch khác là
cockalorum, vain, snooty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrogant: Kiêu căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrogant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kiêu căng