Kiệt tác nghĩa tiếng Anh là
masterpiece
/ˈmæstərpiːs/
(n)
Kiệt tác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của masterpiece
Nghe phát âm giọng Mỹ của masterpiece
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiệt tác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của masterpiece
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan masterpiece: Kiệt tác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
masterpiece