Kích thích nghĩa tiếng Đức là
beflügeln
(Vt)(hat)(untr)
Kích thích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beflügeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kích thích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beflügeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beflügeln: Kích thích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beflügeln