Khuấy động nghĩa tiếng Anh là
enlivened
/ɪnˈlaɪvənd/
(v)
Khuấy động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enlivened
Nghe phát âm giọng Mỹ của enlivened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khuấy động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enlivened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enlivened: Khuấy động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enlivened