Khuất nghĩa tiếng Đức là
verborgen
(adj)(PII)
Khuất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verborgen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khuất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verborgen: Khuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verborgen