Khu vực thương mại nghĩa tiếng Anh là
trading area
/ˈtreɪdɪŋ ˈɛəɹɪə/
(n)
Khu vực thương mại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trading area
Nghe phát âm giọng Mỹ của trading area
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khu vực thương mại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trading area
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trading area: Khu vực thương mại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trading area