Không tự tin nghĩa tiếng Anh là
unsure
/ʌnˈʃʊr/
Không tự tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsure
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không tự tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unsure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsure: Không tự tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsure