Không thoáng qua nghĩa tiếng Anh là
enduring
/ɪnˈdʊrɪŋ/
(adj)
Không thoáng qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enduring
Nghe phát âm giọng Mỹ của enduring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không thoáng qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enduring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enduring: Không thoáng qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enduring