Không thiếu sót nghĩa tiếng Anh là
untainted
/ʌnˈteɪntɪd/
Không thiếu sót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của untainted
Nghe phát âm giọng Mỹ của untainted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không thiếu sót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của untainted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untainted: Không thiếu sót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untainted