Không thiếu sót nghĩa tiếng Anh là
pristine
/ˈprɪstin/
Không thiếu sót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pristine
Nghe phát âm giọng Mỹ của pristine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không thiếu sót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pristine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pristine: Không thiếu sót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pristine