Không thiêng liêng nghĩa tiếng Anh là
secular
/ˈsɛkjʊlər/
(adj)
Không thiêng liêng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secular
Nghe phát âm giọng Mỹ của secular
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không thiêng liêng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secular
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secular: Không thiêng liêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secular