Không thể lay chuyển được nghĩa tiếng Anh là
unflinching
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unflinching
Nghe phát âm giọng Mỹ của unflinching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không thể lay chuyển được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unflinching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unflinching: Không thể lay chuyển được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unflinching