Không tán thành nghĩa tiếng Anh là
spurning
/ˈspɜːrnɪŋ/
Không tán thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spurning
Nghe phát âm giọng Mỹ của spurning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không tán thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spurning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spurning: Không tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spurning