Không tán thành nghĩa tiếng Anh là
disowning
/dɪsˈəʊnɪŋ/
Không tán thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disowning
Nghe phát âm giọng Mỹ của disowning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không tán thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disowning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disowning: Không tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disowning