Không rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
obscurely
/əbˈskjʊəli/
adv
Không rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obscurely
Nghe phát âm giọng Mỹ của obscurely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obscurely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obscurely: Không rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obscurely