Không nhận ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unrecognized
Nghe phát âm giọng Mỹ của unrecognized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không nhận ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unrecognized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrecognized: Không nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrecognized