Không minh bạch nghĩa tiếng Anh là
opaque
/əʊˈpeɪk/
(adj)
Không minh bạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opaque
Nghe phát âm giọng Mỹ của opaque
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không minh bạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opaque
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opaque: Không minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opaque