Không kiên định nghĩa tiếng Anh là
be fickle
/biː ˈfɪkəl/
Không kiên định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be fickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của be fickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không kiên định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be fickle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be fickle: Không kiên định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be fickle