Không khí xung quanh nghĩa tiếng Đức là
Atmosphäre
(f)(-n)
Không khí xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Atmosphäre: Không khí xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Atmosphäre