Không gian sinh tồn nghĩa tiếng Anh là
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(n)
Không gian sinh tồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitat
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không gian sinh tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của habitat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitat: Không gian sinh tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitat