Không gian cất giữ nghĩa tiếng Anh là
stockroom
/ˈstɒkruːm/
(n)
Không gian cất giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stockroom
Nghe phát âm giọng Mỹ của stockroom
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không gian cất giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stockroom
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stockroom: Không gian cất giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stockroom