Không gian cất giữ nghĩa tiếng Đức là
Lagerraum
(m)(-´´e)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerraum: Không gian cất giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lagerraum