Không được chú ý nghĩa tiếng Anh là
unnoticed
/ʌnˈnəʊtɪst/
(adj)
Không được chú ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unnoticed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unnoticed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không được chú ý
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unnoticed: Không được chú ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unnoticed