Không dễ xúc động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unemotionally
Nghe phát âm giọng Mỹ của unemotionally
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không dễ xúc động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unemotionally
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unemotionally: Không dễ xúc động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unemotionally