Không đầy đủ nghĩa tiếng Anh là
inchoate
/ɪnˈkəʊɪt/
Không đầy đủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inchoate: Không đầy đủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inchoate