Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không có thành công
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không có thành công
Erfolglosigkeit
(f)
Dịch Việt sang Đức
Không có thành công
nghĩa tiếng Đức là
Erfolglosigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Erfolglosigkeit
:
Không có thành công
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erfolglosigkeit
Bản dịch liên quan
Không có thành công
không có khả năng thanh toán
zahlungsunfähig
(adj)
Bạn có đủ thời gian để hoàn thành báo cáo không?
Haben Sie genügend Zeit, um den Bericht zu beenden?
(e.g.)
không có thành kiến
Unvoreingenommenheit
(f)(nur Sg)
không có âm thanh
ungeklungen
(adj)
phụ nữ có hành vi hay thay đổi đối tác tình cảm một cách dễ dàng và không chân thành
Flittchen
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout