Không có tay nghề nghĩa tiếng Đức là
ungelernte
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ungelernte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không có tay nghề
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ungelernte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungelernte: Không có tay nghề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungelernte