Không cẩn thận nghĩa tiếng Anh là
unwary
/ʌnˈwɛri/
Không cẩn thận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unwary
Nghe phát âm giọng Mỹ của unwary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không cẩn thận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unwary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unwary: Không cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unwary