Không biết nghĩa tiếng Đức là ahnunglos
Không biết còn có các bản dịch khác là
unwissend, unbekannt, ahnungslos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahnunglos: Không biết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ahnunglos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không biết