Không bị hoen ố nghĩa tiếng Anh là
unstained
(adj)
Không bị hoen ố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unstained
Nghe phát âm giọng Mỹ của unstained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không bị hoen ố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unstained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unstained: Không bị hoen ố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unstained