Khởi sự nghĩa tiếng Đức là anfangen
Khởi sự còn có các bản dịch khác là
losgehen, angehen, mit D anfangen, startete, hat angefangen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anfangen: Khởi sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anfangen