Khối máu bầm nghĩa tiếng Anh là
blood clot
/blʌd klɒt/
(n)
Khối máu bầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blood clot
Nghe phát âm giọng Mỹ của blood clot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khối máu bầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blood clot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blood clot: Khối máu bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blood clot