Khỏe lại nghĩa tiếng Đức là
genest
(du)
Khỏe lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genest: Khỏe lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genest