Khoản trợ cấp thôi việc nghĩa tiếng Đức là
Abfindung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abfindung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khoản trợ cấp thôi việc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abfindung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abfindung: Khoản trợ cấp thôi việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abfindung