Khoản phải thu nghĩa tiếng Đức là
Forderung
(f)
Khoản phải thu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Forderung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khoản phải thu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Forderung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Forderung: Khoản phải thu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Forderung