Khóa chặt lại nghĩa tiếng Anh là
corral
/kɒˈræl/
(v)
Khóa chặt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corral
Nghe phát âm giọng Mỹ của corral
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khóa chặt lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corral: Khóa chặt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corral