Khó hiểu nghĩa tiếng Anh là
scholarly
/ˈskɒləli/
Khó hiểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scholarly: Khó hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scholarly