Khấu trừ nghĩa tiếng Đức là
abrechnen
(Vi)/(Vt)(hat)(tr)
Khấu trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abrechnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khấu trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abrechnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrechnen: Khấu trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrechnen