Khâu (bộ phận) mua nguyên vật liệu (bán thành phẩm) cần thiết cho việc sản xuất nghĩa tiếng Anh là
procurement
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan procurement: Khâu (bộ phận) mua nguyên vật liệu (bán thành phẩm) cần thiết cho việc sản xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
procurement