Khai sáng nghĩa tiếng Anh là
illumination
/ɪˌluːmɪˈneɪʃən/
(n)
Khai sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của illumination
Nghe phát âm giọng Mỹ của illumination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khai sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của illumination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan illumination: Khai sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illumination