Khai khoáng nghĩa tiếng Đức là
erwerben
(Vt)(hat)(erworben, erwarb)
Khai khoáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwerben: Khai khoáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwerben