Khai hỏa nghĩa tiếng Anh là
loose
/luːs/
(v)
Khai hỏa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loose: Khai hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loose