Khai hỏa nghĩa tiếng Đức là
feuern
(Vi)(hat)
Khai hỏa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của feuern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khai hỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của feuern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feuern: Khai hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feuern