Két sắt nghĩa tiếng Đức là
Tresore
(Pl.)
Két sắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tresore: Két sắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tresore