Kéo dài ra nghĩa tiếng Đức là
verlängern
(Vt)(hat)
Kéo dài ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verlängern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo dài ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verlängern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlängern : Kéo dài ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlängern