Kẻ ranh mãnh nghĩa tiếng Anh là
rapscallion
/ræpˈskæljən/
(n)
Kẻ ranh mãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rapscallion
Nghe phát âm giọng Mỹ của rapscallion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kẻ ranh mãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rapscallion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rapscallion: Kẻ ranh mãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rapscallion