Kẻ nhút nhát nghĩa tiếng Anh là
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
(n)
Kẻ nhút nhát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chicken
Nghe phát âm giọng Mỹ của chicken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kẻ nhút nhát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chicken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chicken: Kẻ nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chicken